--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầy phè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầy phè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầy phè
Your browser does not support the audio element.
+
Brimful
Lượt xem: 597
Từ vừa tra
+
đầy phè
:
Brimful
+
vai
:
shoulder rank part, role
+
phe đảng
:
party
+
mé
:
hat; cap; bonnet
+
bụm
:
To scoop up with one's handsbụm nước suối để rửa mặtto scoop up water from a spring with one's hands and wash one's face